duplex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duplex
Phát âm : /'dju:pleks/
+ tính từ
- hai, kép đôi
- a duplex lamp
đèn hai bấc
- duplex telegrapghy
điện báo hai chiều
- duplex appartment
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
- a duplex lamp
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
duplex apartment duplex house semidetached house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duplex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duplex":
deflux duplex - Những từ có chứa "duplex":
duplex duplex apartment duplex house
Lượt xem: 408