--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dura mater
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dura mater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dura mater
Phát âm : /'djuərə'meitə/
+ danh từ
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
dura mater
:
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)
+
elizabeth sanderson haldane
:
giống elizabeth haldane
+
dinner plate
:
đĩa đựng đồ ăn chính
+
cottony-white
:
trắng như bông
+
dư dả
:
(địa phương) Having enough and to spare, comfortableSống tương đối dư dảTo be in relatively comfortable circumstances