--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cottony-white
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cottony-white
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cottony-white
+ Adjective
trắng như bông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cottony-white"
Những từ có chứa
"cottony-white"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bạch
sách trắng
nõn nà
hoa mơ
luỗng
bệch
măng cụt
bong
nếp
quạ khoang
more...
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
cottony-white
:
trắng như bông
+
underact
:
(sân khấu) diễn xuất kémto underact a part diễn xuất kém một vai
+
affable
:
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
+
replete
:
đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫyreplete with food no đẫy, no ứ ra
+
quảy
:
to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick