--

durum wheat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: durum wheat

+ Noun

  • giống durum
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "durum wheat"
  • Những từ có chứa "durum wheat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lúa mì hạt bột
Lượt xem: 708