durum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: durum+ Noun
- Lúa mì cứng - Dạng tứ bội duy nhất được sử dụng rộng rãi ở phía nam nước Nga, Bắc Mỹ và Bắc Phi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
durum wheat hard wheat Triticum durum Triticum turgidum macaroni wheat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "durum"
Lượt xem: 436