dust cloud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust cloud+ Noun
- đám bụi trong không khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust cloud"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust cloud":
dust-cloth dust cloud - Những từ có chứa "dust cloud" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ráng phong trần chín rắc phủi bụi Blowing dust and wind gió bụi thanh vân đằng vân more...
Lượt xem: 374