--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dust contamination
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dust contamination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust contamination
+ Noun
sự nhiễm bẩn do bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust contamination"
Những từ có chứa
"dust contamination"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phong trần
rắc
phủi
bụi
Blowing dust and wind
gió bụi
phấn hoa
than cám
bụi hồng
đạn ghém
more...
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
dust contamination
:
sự nhiễm bẩn do bụi