dust-bowl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-bowl
Phát âm : /'dʌst'boul/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-bowl"
- Những từ có chứa "dust-bowl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát phong trần rắc phủi nõ bụi Blowing dust and wind gió bụi phở bát chiết yêu more...
Lượt xem: 407