dust-brand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-brand
Phát âm : /'dʌstbrænd/
+ danh từ
- (thực vật học) bệnh nấm than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-brand"
- Những từ có chứa "dust-brand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần mới tinh rắc phủi bụi Blowing dust and wind gió bụi mới nguyên mới toanh mới cứng more...
Lượt xem: 297