dutch clover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dutch clover+ Noun
- Cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
white clover shamrock Trifolium repens
Lượt xem: 641