--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scapulo-radial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scapulo-radial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scapulo-radial
Phát âm : /'skæpjulə'reidjəl/
+ tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
scapulo-radial
:
(giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay
+
culvers physic
:
giống culver's physic
+
dutch clover
:
Cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy).
+
substitutional
:
thế, thay thế
+
intelligentsia
:
giới trí thức