dutchman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dutchman
Phát âm : /'dʌtʃmən/
+ danh từ
- người Hà-Lan
- Flying dutchman
tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
- Flying dutchman
- I'm a Dutchman if I do!
- tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!
- I saw him or I'm a Dutchman
- tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Netherlander Dutchman Hollander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dutchman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dutchman":
decuman dutchman dutchwoman - Những từ có chứa "dutchman":
dutchman dutchman's breeches dutchman's-pipe
Lượt xem: 608