dwarf maple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf maple+ Noun
- (thực vật học) cây thích ở Tây Bắc Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rocky-mountain maple Acer glabrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf maple"
Lượt xem: 591