--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyer's woodruff
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyer's woodruff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyer's woodruff
+ Noun
cây leo Châu Âu lâu năm có hoa màu đỏ hoặc màu trắng, rễ đôi khi được dùng để lấy chất nhuộm
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
dyer's woodruff
:
cây leo Châu Âu lâu năm có hoa màu đỏ hoặc màu trắng, rễ đôi khi được dùng để lấy chất nhuộm
+
ail
:
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
+
gia từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother
+
nghiệp
:
Trade, professionNghiệp nôngThe farming profession
+
springy
:
co dãn, đàn hồi