--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dynamitist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dynamitist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamitist
+ Noun
Người phá bằng đinamit
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
dynamitist
:
Người phá bằng đinamit
+
nghênh địch
:
Wait for and engage the enemy
+
dysphemistic
:
thay một từ, cụm từ mang sắc thái nhẹ nhàng bằng một từ, cụm từ xúc phạm, sỉ nhục, gây khó chịu`Nigger' is a dysphemistic term for `African-American'.'Nigger' là một từ có tính xúc phạm (mang sắc thái phân biệt chùng tộc mạnh) để chỉ 'African-American' (người Mỹ gốc Phi)
+
sự
:
deed, act, action event, occurrence
+
bớt tay
:
To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử)