--

dynapen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynapen

+ Noun

  • thuốc kháng khuẩn (tên thương mại - Dynapen) dùng để điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu có khả năng kháng với penicillin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynapen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynapen"
    dampen dynapen
Lượt xem: 546