dynasty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynasty
Phát âm : /'dinəsti/
+ danh từ
- triều đại, triều vua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynasty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynasty":
density dynamist dynast dynasty - Những từ có chứa "dynasty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Nhà Hậu Lê Lê Đại Hành Trần Thủ Độ Hàn luật bản triều triều đại cựu trào sáng nghiệp ngụy triều đương triều more...
Lượt xem: 918