--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyscalculia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyscalculia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyscalculia
+ Noun
Mất khả năng đọc, viết và tính toán - hội chứng thần kinh liên kết với thiệt hại đến ngã ba temporo-đỉnh trái
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
dyscalculia
:
Mất khả năng đọc, viết và tính toán - hội chứng thần kinh liên kết với thiệt hại đến ngã ba temporo-đỉnh trái
+
ngăn cấm
:
to forbid; to debar
+
khám bệnh
:
ExamineBác sĩ khám bệnh người ốmThe doctor examines patientsĐi khám bệnhGo to for a medical examination, to go to the doctor
+
dobrich
:
thành phố ở phía đông bắc Bun-ga-ri, là trung tâm thương mại của nền nông nghiệp
+
satrap
:
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc