--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysmenorrhea
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysmenorrhea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysmenorrhea
+ Noun
chứng đau bụng khi có kinh
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
dysmenorrhea
:
chứng đau bụng khi có kinh
+
unsinew
:
(th ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc
+
nghị án
:
(luật pháp) Deliberation
+
bở
:
friable; crumbly; profitable
+
sồ sề
:
Full-bodied and slovenlyMới hai con đã sồ sềto be full-bodied and slovenly after having only two children