--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysphagia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysphagia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysphagia
+ Noun
Chứng nuốt khó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dysphagia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dysphagia"
:
dyspepsia
dysphasia
dysphagia
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
dysphagia
:
Chứng nuốt khó
+
nhuyễn
:
Well-kneadedBột nhào nhuyễnWell-kneaded dough
+
chung đúc
:
To crystallizetinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùngthe nation's genius has crystallized into many heroes
+
uprightness
:
tính chất thẳng đứng
+
sơ khai
:
beginning, at a startthời kỳ sơ khai của loài ngườithe dawn of humankind