dysprosium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysprosium
Phát âm : /dis'prousiəm/
+ danh từ
- (hoá học) đyprosi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dy atomic number 66
Lượt xem: 257