--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysuria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysuria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysuria
Phát âm : /dis'juəriə/
+ danh từ
(y học) chứng khó đái
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
dysuria
:
(y học) chứng khó đái
+
nhuốc nhơ
:
như nhơ nhuốc
+
common jasmine
:
(thực vật học) cây hoa nhài.
+
ngăn nắp
:
orderly; well-orderednhà cửa ngăn nắpwell-ordered house
+
double boiler
:
bình đun cách thủy