dám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dám+ verb
- to dare; to be bold erought tọ
- mám nghĩ, dám làm
to dare to think and to dare to act
- mám nghĩ, dám làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dám"
Lượt xem: 574