--

dám

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dám

+ verb  

  • to dare; to be bold erought tọ
    • mám nghĩ, dám làm
      to dare to think and to dare to act
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dám"
Lượt xem: 481