dìm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dìm+ verb
- to hush up; to suppress
- dìm một việc xấu
To hush up a scandal to lower by trick; to press down
- dìm giá
To lower prices by tricks
- dìm một việc xấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dìm"
Lượt xem: 461