--

dùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dùi

+ noun  

  • stick, awl awl
    • dùi trống
      A drumstick

+ verb  

  • to prick
    • giùi lỗ
      to prick holes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dùi"
Lượt xem: 418