--

dưới

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưới

+  

  • Under; below
    • dưới chế độ phong kiến
      Under fewdalism Low lower; inferior
    • người cấp dưới
      An inferior In
    • đi dưới mưa
      to walk in the rain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưới"
Lượt xem: 339