--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dại
+ adj
stupid; gatuous, wild, feral
kẻ ngu dại
A stupid person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dại"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
dì
dỉ
dĩ
more...
Những từ có chứa
"dại"
:
điên dại
bé dại
dại
dại dột
dứa dại
hoang dại
khờ dại
ngây dại
ngu dại
nhỏ dại
more...
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
dại
:
stupid; gatuous, wild, feralkẻ ngu dạiA stupid person