dạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạt+ verb
- to drift; to be driven
- trôi dạt vào bờ
to drift on shore
- trôi dạt vào bờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạt"
Lượt xem: 581
Từ vừa tra