--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dảnh
+
Unit of rice seedling (about to be transplanted)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dảnh"
:
danh
dành
dảnh
dềnh
dinh
dính
doanh
doành
đanh
đành
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
dảnh
:
Unit of rice seedling (about to be transplanted)
+
egyptian cat
:
giống mèo Ai cập
+
attendant
:
tham dự, có mặtattendant crowd đám đông có mặt
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)
+
free-born
:
(sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ)