--

dềnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dềnh

+  

  • Overflow
    • Mưa lũ, suối dềnh lên
      Because of heavy rains, the spring overflowed
  • Bounce up
    • Gỗ dềnh lên trên gợn sóng
      The logs of wood bounced up on the crest of the waves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dềnh"
Lượt xem: 351