--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầm
+ verb
to soak; to pickle; to steep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Những từ có chứa
"dầm"
:
đái dầm
cày dầm
câu dầm
dầm
dầm dề
mưa dầm
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
dầm
:
to soak; to pickle; to steep
+
gióng
:
internodemột gióng trea bamboo internode