--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dặm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặm
+ noun
mile; road
+ verb
to paint in water colours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dặm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Những từ có chứa
"dặm"
:
dặm
dặm hồng
dặm khơi
dặm liễu
dặm nghìn
dặm phần
dặm trường
muôn dặm
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
dặm
:
mile; road