--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dội
+ verb
to pour (water); to bound; to resound; to kick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dội"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
dì
dỉ
dĩ
more...
Những từ có chứa
"dội"
:
dữ dội
dội
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
dội
:
to pour (water); to bound; to resound; to kick
+
sễ
:
Hang down too lowVạt áo sễ xuốngThe flap of the dress hangs down too low
+
clear and present danger
:
lời nói gây nguy hiểm cho người khác. * o o one has a right to shout `fire' in a crowded theater when there is no fire because such an action would pose a clear and present danger to public safetykhông ai có quyền hô "cháy" khi không có đám cháy vì hành động đó sẽ gây nguy hiểm hiện hữu đến sự an toàn của công chúng.
+
cahoot
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặcto go cahoots chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đềuin cahoots thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
+
phanh phui
:
to bare, to expose, to reveal