--

dụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụ

+ verb  

  • to entice; to lure
    • dụ đầu hàng
      to entice into surrender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụ"
Lượt xem: 344