--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dựng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dựng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dựng
+ verb
to erect; to raise; to set up; to put up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dựng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dựng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
dị ứng
doạng
dong
dòng
more...
Những từ có chứa
"dựng"
:
dựng
dựng đứng
gây dựng
xây dựng
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
dựng
:
to erect; to raise; to set up; to put up