--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dằng
+ verb
to pull; to drag out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dằng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
dị ứng
doạng
dong
dòng
more...
Những từ có chứa
"dằng"
:
dùng dằng
dằng
dằng co
dằng dai
dằng dặc
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
dằng
:
to pull; to drag out
+
cinnamon bread
:
bánh mỳ nho vị quế
+
abbreviated
:
tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại
+
điện tích
:
Electric charge
+
ăn ý
:
To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one anotherđôi bạn rất ăn ý với nhautwo friends sympathize deeply with each othermỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với aipull devil, pull baker; none is in agreement with any other