e-commerce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: e-commerce+ Noun
- Thương mại điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e-commerce"
- Những từ có chứa "e-commerce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đô hội buôn bán phòng thương mại mậu dịch thương mại Chăm
Lượt xem: 602