--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ear-shaped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crate
:
thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
+
rùm
:
Rock-salt.
+
miếng
:
flagment; piece; bitmiếng thịtpiece of meatmiếng đấtpiece of land
+
endurance
:
sự chịu đựng
+
biến ngôi
:
(ngôn ngữ) ConjugateBiến ngôi động từTo conjugate a verb