crate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crate
Phát âm : /kreit/
+ danh từ
- thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
+ ngoại động từ
- cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crate":
carat card caret cart charade chart cordate cordite crate create more... - Những từ có chứa "crate":
consecrate consecrated consecrated crate crateful crater crater lake national park crateva deconsecrate deconsecrated more... - Những từ có chứa "crate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sọt nương tay cạy
Lượt xem: 548