--

ear-splitting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ear-splitting

Phát âm : /'iə,splitiɳ/

+ tính từ

  • điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ear-splitting"
  • Những từ có chứa "ear-splitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhức óc bổ
Lượt xem: 426