ear-splitting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ear-splitting
Phát âm : /'iə,splitiɳ/
+ tính từ
- điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ear-splitting"
Lượt xem: 436