--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earliness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earliness
Phát âm : /'ə:linis/
+ danh từ
lúc sớm sủa
sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
earliness
:
lúc sớm sủa