--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
early warning radar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
early warning radar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early warning radar
+ Noun
rađa cảnh báo sớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early warning radar"
Những từ có chứa
"early warning radar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cảnh cáo
sáng sớm
đôi tám
bảnh mắt
sáng mai
bắt
văn học
gia đồng
hớt ngọn
tảng sáng
more...
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
early warning radar
:
rađa cảnh báo sớm