--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
early-morning hour
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
early-morning hour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early-morning hour
+ Noun
giờ buổi sớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early-morning hour"
Những từ có chứa
"early-morning hour"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sáng mai
sáng sớm
sớm mai
tảng sáng
ban mai
phải giờ
hôm sớm
ban sáng
buổi sáng
giờ
more...
Lượt xem: 1125
Từ vừa tra
+
early-morning hour
:
giờ buổi sớm
+
nhà tôi
:
my old man, my old woman, my huaband, my wifeNhà tôi đi vắngMy husband (wife) is out