--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earning per share
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earning per share
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earning per share
+ Noun
lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earning per share"
Những từ có chứa
"earning per share"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chia sẻ
hưởng thụ
chung chạ
phân phát
san sẻ
ghé vai
phần
chết xác
sinh nhai
phúc phận
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
earning per share
:
lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu