earnings before interest taxes depreciation and amortization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earnings before interest taxes depreciation and amortization+ Noun
- Thu nhập trước thuế, vay lãi và khấu hao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earnings before interest taxes depreciation and amortization"
Lượt xem: 1118