earth-nut pea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth-nut pea+ Noun
- Thảo mộc châu Âu có củ nhỏ được sử dụng làm thực phẩm tại Scotland để tạo hương vị rượu whisky
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heath pea earthnut pea tuberous vetch Lathyrus tuberosus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth-nut pea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earth-nut pea":
earthnut pea earth-nut pea - Những từ có chứa "earth-nut pea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quả đất cao dày chạy vạy đùn kinh động bốn biển đâm đầu ngũ hành lưỡng nghi giáng phàm more...
Lượt xem: 411