--

earthenware

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earthenware

Phát âm : /'ə:θənweə/

+ danh từ

  • đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
  • đất nung (làm nồi...)
  • (định ngữ) bằng đất nung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earthenware"
Lượt xem: 603