--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earthlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earthlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earthlike
+ Adjective
giống như, hay có đặc điểm của trái đất
có màu đất
Lượt xem: 146
Từ vừa tra
+
earthlike
:
giống như, hay có đặc điểm của trái đất
+
fishing-net
:
lưới đánh cá
+
sửng sốt
:
to be amazed
+
ngấm ngoảy
:
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frownGiận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that
+
dân chính
:
Civil administration