--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earthstar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earthstar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earthstar
+ Noun
loài nấm thuộc họ Geastraceae, có hình trứng, vỏ ngoài nứt giống dạng ngôi sao
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
earthstar
:
loài nấm thuộc họ Geastraceae, có hình trứng, vỏ ngoài nứt giống dạng ngôi sao
+
ferny
:
đầy dương xỉ
+
pater
:
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting
+
pháo bông
:
fireworks